
Giải vô địch các câu lạc bộ châuu 24/25
09/24
05/25
74%
Giải vô địch các câu lạc bộ châuu Resultados mais recentes
TTG
13/03/25
03:30
Đại học Công giáo Murcia
Falco KC Szombathely

- 14
- 20
- 27
- 24

- 17
- 17
- 14
- 15
TTG
13/03/25
03:00
Đội bóng rổ Reggiana
Lenovo Tenerife

- 20
- 20
- 21
- 13

- 14
- 17
- 20
- 33
TTG
13/03/25
01:30
Promitheas Patras
Derthona

- 19
- 10
- 16
- 15

- 20
- 12
- 32
- 18
TTG
13/03/25
01:00
Manisa Thành Phố
Rytas Vilnius

- 28
- 21
- 23
- 26

- 18
- 25
- 16
- 16
TTG
12/03/25
03:30
Unicaja Málaga
Galatasaray Medical Park

- 20
- 25
- 21
- 31

- 27
- 27
- 18
- 19
TTG
12/03/25
03:00
JSF Nanterre
ERA Nymburk

- 19
- 12
- 25
- 21

- 27
- 21
- 27
- 25
TTG
12/03/25
01:30
AEK Athens
S.Ol

- 19
- 20
- 20
- 25

- 34
- 14
- 17
- 12
TTG
12/03/25
01:00
Socar Petkimspor
La Bruixa Dor Manresa

- 20
- 33
- 22
- 14

- 29
- 11
- 24
- 22
TTG
06/03/25
03:00
Đội bóng rổ Reggiana
La Bruixa Dor Manresa

- 19
- 22
- 24
- 20

- 23
- 15
- 13
- 19
TTG
06/03/25
01:30
Rytas Vilnius
Manisa Thành Phố

- 27
- 27
- 24
- 20

- 20
- 22
- 16
- 16
Giải vô địch các câu lạc bộ châuu Lịch thi đấu
19/03/25
01:00
Manisa Thành Phố
Unicaja Málaga


19/03/25
01:00
Galatasaray Medical Park
Rytas Vilnius


19/03/25
01:30
ERA Nymburk
Falco KC Szombathely


19/03/25
03:45
La Bruixa Dor Manresa
Đội bóng rổ Reggiana


20/03/25
01:00
Socar Petkimspor
Lenovo Tenerife


20/03/25
01:30
S.Ol
Promitheas Patras


20/03/25
03:00
JSF Nanterre
Đại học Công giáo Murcia


20/03/25
03:30
Derthona
AEK Athens


26/03/25
01:30
Rytas Vilnius
Unicaja Málaga


26/03/25
01:30
Galatasaray Medical Park
Manisa Thành Phố


Giải vô địch các câu lạc bộ châuu Bàn
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 513:489 | 10 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 500:492 | 9 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 472:478 | 9 | |
4 | 6 | 2 | 4 | 493:519 | 8 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 584:432 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 475:503 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 468:480 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 388:500 | 6 |